Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tê dại
  2. tê giác
  3. tê liệt
  4. tê mê
  5. tê ngưu
  6. tê phù
  7. tê tái
  8. tê tê
  9. tê thấp
  10. tê-lê-phôn
  11. tê-lếch
  12. tê-ta-nốt
  13. têm
  14. têm trầu
  15. tên
  16. tên đạn
  17. tên chữ
  18. tên gọi
  19. tên hèm
  20. tên họ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tê-lê-phôn

  • (tiếng Pháp gọi là Téléphone) xem điện thoại
  • (tiếng Pháp gọi là Téléphoner) xem điện thoại