Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tênh
  2. tênh tênh

  3. tì ố
  4. tì bà
  5. tì mẩn
  6. tì tì
  7. tì thiếp
  8. tì tướng
  9. tì vết
  10. tìm
  11. tìm hiểu
  12. tìm kiếm
  13. tìm ra
  14. tìm tòi
  15. tìm thấy
  16. tình
  17. tình ái
  18. tình ý
  19. tình đầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tì vết

noun

  • defect, flaw