Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tên thật
  2. tên thuỵ
  3. tên tuổi
  4. tênh
  5. tênh tênh

  6. tì ố
  7. tì bà
  8. tì mẩn
  9. tì tì
  10. tì thiếp
  11. tì tướng
  12. tì vết
  13. tìm
  14. tìm hiểu
  15. tìm kiếm
  16. tìm ra
  17. tìm tòi
  18. tìm thấy
  19. tình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tì tì

trạng từ

  • unceasingly, ceaselessly