Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tên lửa không đối đất
  2. tên tục
  3. tên tự
  4. tên thánh
  5. tên thật
  6. tên thuỵ
  7. tên tuổi
  8. tênh
  9. tênh tênh
  10. tì ố
  11. tì bà
  12. tì mẩn
  13. tì tì
  14. tì thiếp
  15. tì tướng
  16. tì vết
  17. tìm
  18. tìm hiểu
  19. tìm kiếm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

noun

  • flaw, defect

verb

  • to press against, to rest on (opon)