Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tóp
  2. tóp mỡ
  3. tóp tép
  4. tót
  5. tót vời

  6. tô điểm
  7. tô giới
  8. tô hô
  9. tô hồng
  10. tô màu
  11. tô mộc
  12. tô nô
  13. tô nhượng
  14. tô son điểm phấn
  15. tô vẽ
  16. tô-tem
  17. tôi
  18. tôi đòi
  19. tôi con

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tô hồng

  • to paint in bright colours; to embellish