Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tông tộc
  2. tông-đơ

  3. tù đày
  4. tù binh
  5. tù hãm
  6. tù mù
  7. tù ngục
  8. tù ngồi
  9. tù nhân
  10. tù túng
  11. tù tội
  12. tù treo
  13. tù trưởng
  14. tù và
  15. tù xa
  16. tùm
  17. tùm hụp
  18. tùm hum
  19. tùm lum

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tù nhân

  • prisoner; captive; internee; detainee; convict