Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tăm
  2. tăm dạng
  3. tăm hơi
  4. tăm tích
  5. tăm tắp
  6. tăm tối
  7. tăm tiếng
  8. tăm-bông
  9. tăm-pông
  10. tăng
  11. tăng âm
  12. tăng đồ
  13. tăng bội
  14. tăng chúng
  15. tăng cường
  16. tăng gia
  17. tăng già
  18. tăng giá
  19. tăng giảm
  20. tăng hoạt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tăng

noun

  • buddhist monk tank

verb

  • to increase