Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. từ tạ
  2. từ từ
  3. từ tố
  4. từ tốn
  5. từ tổ
  6. từ thông
  7. từ thạch
  8. từ thiên
  9. từ thiện
  10. từ trường
  11. từ vựng
  12. từ vựng học
  13. từ vị
  14. từa tựa
  15. từng
  16. từng lớp
  17. từng li từng tí
  18. từng trải
  19. tử
  20. tử đệ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

từ trường

  • (vật lý) magnetic field