Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. từ tính
  2. từ tạ
  3. từ từ
  4. từ tố
  5. từ tốn
  6. từ tổ
  7. từ thông
  8. từ thạch
  9. từ thiên
  10. từ thiện
  11. từ trường
  12. từ vựng
  13. từ vựng học
  14. từ vị
  15. từa tựa
  16. từng
  17. từng lớp
  18. từng li từng tí
  19. từng trải
  20. tử

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

từ thiện

noun

  • charitable