Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tạo thành
  2. tạo thiên lập địa
  3. tạo vật
  4. tạp
  5. tạp âm
  6. tạp chí
  7. tạp chất
  8. tạp chủng
  9. tạp dịch
  10. tạp hoá
  11. tạp kỹ
  12. tạp ký
  13. tạp lục
  14. tạp loạn
  15. tạp nham
  16. tạp nhạp
  17. tạp phẩm
  18. tạp sử
  19. tạp tụng
  20. tạp thu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tạp hoá

  • groceries; miscellaneous goods
  • xem tiệm tạp hoá