Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tận tâm
  2. tận tình
  3. tận tụy
  4. tận từ
  5. tận thế
  6. tận thiện tận mỹ
  7. tận thu
  8. tận trung
  9. tận tuỵ
  10. tập
  11. tập đồ
  12. tập đoàn
  13. tập đoàn cứ điểm
  14. tập công
  15. tập dượt
  16. tập hậu
  17. tập hợp
  18. tập huấn
  19. tập kích
  20. tập kết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tập

noun

  • set section booklet volume

verb

  • to drill, to excercise oneself, to try to to cultivate, to accustom