Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tập sự
  2. tập tành
  3. tập tính
  4. tập tọng
  5. tập tục
  6. tập tễnh
  7. tập thể
  8. tập thể dục
  9. tập thể hoá
  10. tập trận
  11. tập trung
  12. tập tước
  13. tật
  14. tật đố
  15. tật bệnh
  16. tật nguyền
  17. tật xấu
  18. tậu
  19. tắc
  20. tắc kè

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tập trận

  • to hold manoeuvres; to hold military excercises; to manoeuvre