Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tập tễnh
  2. tập thể
  3. tập thể dục
  4. tập thể hoá
  5. tập trận
  6. tập trung
  7. tập tước
  8. tật
  9. tật đố
  10. tật bệnh
  11. tật nguyền
  12. tật xấu
  13. tậu
  14. tắc
  15. tắc kè
  16. tắc nghẽn
  17. tắc tị
  18. tắc trách
  19. tắc xi
  20. tắc-te

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tật bệnh

noun

  • disease, illness