Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tập tành
  2. tập tính
  3. tập tọng
  4. tập tục
  5. tập tễnh
  6. tập thể
  7. tập thể dục
  8. tập thể hoá
  9. tập trận
  10. tập trung
  11. tập tước
  12. tật
  13. tật đố
  14. tật bệnh
  15. tật nguyền
  16. tật xấu
  17. tậu
  18. tắc
  19. tắc kè
  20. tắc nghẽn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tập trung

verb

  • to concentrate, to focus(on), to mass(up)