Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tật bệnh
  2. tật nguyền
  3. tật xấu
  4. tậu
  5. tắc
  6. tắc kè
  7. tắc nghẽn
  8. tắc tị
  9. tắc trách
  10. tắc xi
  11. tắc-te
  12. tắc-xi
  13. tắm
  14. tắm giặt
  15. tắm hơi
  16. tắm nắng
  17. tắm rửa
  18. tắp
  19. tắt
  20. tắt dần

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tắc xi

noun

  • taxi, cab