Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tắc xi
  2. tắc-te
  3. tắc-xi
  4. tắm
  5. tắm giặt
  6. tắm hơi
  7. tắm nắng
  8. tắm rửa
  9. tắp
  10. tắt
  11. tắt dần
  12. tắt hơi
  13. tắt kinh
  14. tắt lửa tối đèn
  15. tắt mắt
  16. tắt nghỉ
  17. tắt thở
  18. tằm
  19. tằm tơ
  20. tằn tiện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tắt

verb

  • to die out, to be out, to be extinct to extinguish, to put out to switch off, to turn off

adj

  • short