Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. Tây Bắc
  2. tây cung
  3. tây học
  4. tây nam
  5. tây phương
  6. tây riêng
  7. tây thiên
  8. tây vị
  9. tây y
  10. tã lót
  11. tãi

  12. tè tè
  13. tèm hem
  14. tèm lem
  15. tèn tẹt

  16. té ra
  17. té re

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

noun

  • nappy, napkin;
  • (Mỹ) diaper