Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tỉ nhiệt
  2. tỉ như
  3. tỉ phú
  4. tỉ số
  5. tỉ tê
  6. tỉa
  7. tỉa cành
  8. tỉa gọt
  9. tỉa lá
  10. tỉnh
  11. tỉnh đội
  12. tỉnh đoàn
  13. tỉnh đường
  14. tỉnh bộ
  15. tỉnh bơ
  16. tỉnh dậy
  17. tỉnh giảm
  18. tỉnh giấc
  19. tỉnh lẻ
  20. tỉnh lỵ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tỉnh

noun

  • province, town
    • Họ Hồ có nguồn gốc từ làng Quỳng Đôi, tỉnh Nghệ An: The Ho family was originally from the village Quynh Doi in province Nghe An

adj

  • conscious awake, aware