Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tỉ phú
  2. tỉ số
  3. tỉ tê
  4. tỉa
  5. tỉa cành
  6. tỉa gọt
  7. tỉa lá
  8. tỉnh
  9. tỉnh đội
  10. tỉnh đoàn
  11. tỉnh đường
  12. tỉnh bộ
  13. tỉnh bơ
  14. tỉnh dậy
  15. tỉnh giảm
  16. tỉnh giấc
  17. tỉnh lẻ
  18. tỉnh lỵ
  19. tỉnh lược
  20. tỉnh ngủ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tỉnh đoàn

danh từ

  • Province Group, provincial group