Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tỉa gọt
  2. tỉa lá
  3. tỉnh
  4. tỉnh đội
  5. tỉnh đoàn
  6. tỉnh đường
  7. tỉnh bộ
  8. tỉnh bơ
  9. tỉnh dậy
  10. tỉnh giảm
  11. tỉnh giấc
  12. tỉnh lẻ
  13. tỉnh lỵ
  14. tỉnh lược
  15. tỉnh ngủ
  16. tỉnh ngộ
  17. tỉnh như sáo
  18. tỉnh rượu
  19. tỉnh táo
  20. tỉnh thành

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tỉnh giảm

động từ

  • diminish, lessen, reduce, curtail