Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tề gia nội trợ
  2. tề tựu
  3. tềnh toàng
  4. tọa đàm
  5. tọa độ
  6. tọa hưởng
  7. tọa lạc
  8. tọa thiền
  9. tọc mạch
  10. tọng
  11. tọp
  12. tọt
  13. tỏ
  14. tỏ bày
  15. tỏ lộ
  16. tỏ ra
  17. tỏ rạng
  18. tỏ tường
  19. tỏ vẻ
  20. tỏa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tọng

verb

  • to cram