Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tọc mạch
  2. tọng
  3. tọp
  4. tọt
  5. tỏ
  6. tỏ bày
  7. tỏ lộ
  8. tỏ ra
  9. tỏ rạng
  10. tỏ tường
  11. tỏ vẻ
  12. tỏa
  13. tỏi
  14. tỏi tây
  15. tỏng
  16. tờ
  17. tờ báo
  18. tờ cung
  19. tờ gác
  20. tờ hoa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tỏ tường

verb

  • to understand thoroughly, to seize through