Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tỏ lộ
  2. tỏ ra
  3. tỏ rạng
  4. tỏ tường
  5. tỏ vẻ
  6. tỏa
  7. tỏi
  8. tỏi tây
  9. tỏng
  10. tờ
  11. tờ báo
  12. tờ cung
  13. tờ gác
  14. tờ hoa
  15. tờ khai
  16. tờ mây
  17. tờ mờ
  18. tờ rời
  19. tờ trình
  20. tời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tờ

noun

  • sheet, piece of, sheet of