Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tối tăm
  2. tối thiểu
  3. tối thượng
  4. tối trời
  5. tối xẩm
  6. tối yếu
  7. tối ưu
  8. tốn
  9. tốn kém
  10. tống
  11. tống đạt
  12. tống biệt
  13. tống cựu nghênh tân
  14. tống cựu nghinh tân
  15. tống cổ
  16. tống chung
  17. tống giam
  18. tống khứ
  19. tống lao
  20. tống ngục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tống

  • to banish; to expel
  • to eject
  • xem thụi
  • (sử học) Sung; Song ( 960-1279) (Chinese dynasty founded by Zhao Kuangyin)
  • (sử học) Soong (wealthy Chinese family that played an influential role in the government of the Republic of China)