Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tối thiểu
  2. tối thượng
  3. tối trời
  4. tối xẩm
  5. tối yếu
  6. tối ưu
  7. tốn
  8. tốn kém
  9. tống
  10. tống đạt
  11. tống biệt
  12. tống cựu nghênh tân
  13. tống cựu nghinh tân
  14. tống cổ
  15. tống chung
  16. tống giam
  17. tống khứ
  18. tống lao
  19. tống ngục
  20. tống táng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tống đạt

động từ

  • notify, make known in legal form
  • transmit, convey, send on