Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tốn kém
  2. tống
  3. tống đạt
  4. tống biệt
  5. tống cựu nghênh tân
  6. tống cựu nghinh tân
  7. tống cổ
  8. tống chung
  9. tống giam
  10. tống khứ
  11. tống lao
  12. tống ngục
  13. tống táng
  14. tống tửu
  15. tống tiền
  16. tống tiễn
  17. tốp
  18. tốt
  19. tốt đôi
  20. tốt đẹp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tống khứ

  • to get rid of somebody/something; to dispose of somebody/something