Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tớ
  2. tới
  3. tới hạn
  4. tới lui
  5. tới mức
  6. tới nơi
  7. tới tấp
  8. tớn tác
  9. tớp
  10. tộ
  11. tộc
  12. tộc đoàn
  13. tộc biểu
  14. tộc người
  15. tộc phả
  16. tộc trưởng
  17. tội
  18. tội ác
  19. tội đồ
  20. tội danh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tộ

danh từ

  • bowl, basin, pull up, be blown up (by the wind)