Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tỏi tây
  2. tỏng
  3. tờ
  4. tờ báo
  5. tờ cung
  6. tờ gác
  7. tờ hoa
  8. tờ khai
  9. tờ mây
  10. tờ mờ
  11. tờ rời
  12. tờ trình
  13. tời
  14. tợ
  15. tợn
  16. tợp
  17. tụ
  18. tụ điểm
  19. tụ điện
  20. tụ bạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tờ mờ

tính từ

  • dark, gloomy, sombre, uncertain, undefined, faint, vague, imprecise, indefinite (words)