Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tờ cung
  2. tờ gác
  3. tờ hoa
  4. tờ khai
  5. tờ mây
  6. tờ mờ
  7. tờ rời
  8. tờ trình
  9. tời
  10. tợ
  11. tợn
  12. tợp
  13. tụ
  14. tụ điểm
  15. tụ điện
  16. tụ bạ
  17. tụ họp
  18. tụ hội
  19. tụ tập
  20. tục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tợ

  • familar, alike, such
  • as, like, such as