Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tủ sách
  2. tủ sắt
  3. tủ thuốc
  4. tủa
  5. tủi
  6. tủi duyên
  7. tủi hổ
  8. tủi nhục
  9. tủi thân
  10. tủm
  11. tủm tỉm
  12. tủn mủn
  13. tủy
  14. tứ
  15. tứ đại đồng đường
  16. tứ đại cảnh
  17. tứ đức
  18. tứ bàng
  19. tứ bình
  20. tứ bảo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tủm

  • như
  • (cười tủm) smile
  • make a loud report, fart
  • (vulg, and not decent) crack, crackle