Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tức mình
  2. tức nước vỡ bờ
  3. tức tức
  4. tức tốc
  5. tức tối
  6. tức thì
  7. tức thời
  8. tức tưởi
  9. tức vị
  10. từ
  11. từ ái
  12. từ đó
  13. từ đấy
  14. từ đầu
  15. từ đầu đến chân
  16. từ đệm
  17. từ động
  18. từ điển
  19. từ điển bách khoa
  20. từ điển học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

từ

noun

  • word
  • temple guard

conj

  • from, since

verb

  • to renounce, to give up