Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. từ tổ
  2. từ thông
  3. từ thạch
  4. từ thiên
  5. từ thiện
  6. từ trường
  7. từ vựng
  8. từ vựng học
  9. từ vị
  10. từa tựa
  11. từng
  12. từng lớp
  13. từng li từng tí
  14. từng trải
  15. tử
  16. tử đệ
  17. tử địa
  18. tử điểm
  19. tử biệt
  20. tử chiến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

từa tựa

  • like, similar, alike, resemble vaguely