Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tự tin
  2. tự trọng
  3. tự trị
  4. tự truyện
  5. tự vẫn
  6. tự vựng
  7. tự vệ
  8. tự vị
  9. tự viện
  10. tự xử
  11. tự xưng
  12. tựa
  13. tựa đề
  14. tựa hồ
  15. tựu nghĩa
  16. tựu trung
  17. tựu trường
  18. tỳ
  19. tỳ bà
  20. tỳ thiếp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tự xử

  • to deal independently with a situation that should be dealt with by those in authority
  • condemn oneself
  • judge for oneself