Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tự vị
  2. tự viện
  3. tự xử
  4. tự xưng
  5. tựa
  6. tựa đề
  7. tựa hồ
  8. tựu nghĩa
  9. tựu trung
  10. tựu trường
  11. tỳ
  12. tỳ bà
  13. tỳ thiếp
  14. tỳ vị
  15. tỷ
  16. tỷ đối
  17. tỷ dụ
  18. tỷ giá
  19. tỷ lệ
  20. tỷ nhiệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tựu trường

  • to go back to school (after summer holidays); to start school again (after summer holidays)