Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sương giá
  2. sương mù
  3. sương muối
  4. ta
  5. ta đây
  6. ta oán
  7. ta thán
  8. ta-luy
  9. ta-nanh
  10. ta-rô
  11. tai
  12. tai ác
  13. tai ách
  14. tai bay vạ gió
  15. tai biến
  16. tai hại
  17. tai họa
  18. tai hồng
  19. tai hoạ
  20. tai mũi họng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ta-rô

  • (kỹ thuật) (từ gốc tiếng Pháp là Taraud) screwtap
  • (tiếng Pháp gọi là Tarot) xem bài ta-rô