Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sương mù
  2. sương muối
  3. ta
  4. ta đây
  5. ta oán
  6. ta thán
  7. ta-luy
  8. ta-nanh
  9. ta-rô
  10. tai
  11. tai ác
  12. tai ách
  13. tai bay vạ gió
  14. tai biến
  15. tai hại
  16. tai họa
  17. tai hồng
  18. tai hoạ
  19. tai mũi họng
  20. tai mắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tai

noun

  • ear. mishap, accident, calamity

verb

  • to box the ears of