Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tai mắt
  2. tai nạn
  3. tai qua nạn khỏi
  4. tai quái
  5. tai tái
  6. tai tiếng
  7. tai to mặt lớn
  8. tai vách mạch rừng
  9. tai vạ
  10. tai ương
  11. tai-ga
  12. tam
  13. Tam Đa
  14. Tam Đảo
  15. tam đa
  16. tam đại
  17. tam điểm
  18. tam đoạn luận
  19. tam bành
  20. tam bản

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tai ương

noun

  • great disaster