Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tai nạn
  2. tai qua nạn khỏi
  3. tai quái
  4. tai tái
  5. tai tiếng
  6. tai to mặt lớn
  7. tai vách mạch rừng
  8. tai vạ
  9. tai ương
  10. tai-ga
  11. tam
  12. Tam Đa
  13. Tam Đảo
  14. tam đa
  15. tam đại
  16. tam điểm
  17. tam đoạn luận
  18. tam bành
  19. tam bản
  20. tam bảo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tai-ga

  • (tiếng Pháp gọi là Taiga) taiga (subarctic, evergreen coniferous forest of northern Eurasia located just south of the tundra and dominated by firs and spruces)