Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tai hồng
  2. tai hoạ
  3. tai mũi họng
  4. tai mắt
  5. tai nạn
  6. tai qua nạn khỏi
  7. tai quái
  8. tai tái
  9. tai tiếng
  10. tai to mặt lớn
  11. tai vách mạch rừng
  12. tai vạ
  13. tai ương
  14. tai-ga
  15. tam
  16. Tam Đa
  17. Tam Đảo
  18. tam đa
  19. tam đại
  20. tam điểm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tai to mặt lớn

  • VIP (very important person); bigwig; big bug/shot/cheese/fish/noise; socialite; personage