Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thay mặt
  2. thay ngựa giữa dòng
  3. thay phiên
  4. thay thế
  5. thay vì
  6. thà
  7. thà rằng
  8. thàm
  9. thàm làm
  10. thành
  11. thành án
  12. thành ý
  13. thành đạt
  14. thành đồng
  15. thành đội
  16. thành đoàn
  17. thành bại
  18. thành bộ
  19. thành công
  20. thành danh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thành

noun

  • citadel, rampart wall town, city

verb

  • to achieve one's aim, to gain (win) one's end to turn into, to change into, to grow into, to make

adj

  • sincere