Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thâm thiểm
  2. thâm trầm
  3. thâm u
  4. thâm uyên
  5. thân
  6. thân ái
  7. thân bằng quyến thuộc
  8. thân binh
  9. thân cận
  10. thân chủ
  11. thân chinh
  12. thân danh
  13. thân dân
  14. thân già
  15. thân hành
  16. thân hào
  17. thân hình
  18. thân hữu
  19. thân mầm
  20. thân mẫu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thân chủ

  • regular patient/customer; patron; habitué