Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thân thuộc
  2. thân thương
  3. thân vương
  4. thân xác
  5. thân xương
  6. thân yêu
  7. thâu
  8. thâu tóm
  9. thây
  10. thây kệ
  11. thây ma
  12. thè
  13. thè lè
  14. thèm
  15. thèm khát
  16. thèm muốn
  17. thèm nhạt
  18. thèm thuồng
  19. thèm vào
  20. thèn thẹn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thây kệ

  • not to bother about ...; not to pay attention to ...; to take no notice of ...; to ignore