Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thân xác
  2. thân xương
  3. thân yêu
  4. thâu
  5. thâu tóm
  6. thây
  7. thây kệ
  8. thây ma
  9. thè
  10. thè lè
  11. thèm
  12. thèm khát
  13. thèm muốn
  14. thèm nhạt
  15. thèm thuồng
  16. thèm vào
  17. thèn thẹn
  18. thèo đảnh
  19. thèo lẻo
  20. thũng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thè lè

verb

  • to jut out