Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thôn lạc
  2. thôn nữ
  3. thôn quê
  4. thôn tính
  5. thôn trang
  6. thôn trưởng
  7. thôn xã
  8. thôn xóm
  9. thông
  10. thông đồng
  11. thông điện
  12. thông điệp
  13. thông bá hương
  14. thông báo
  15. thông báo hạm
  16. thông bệnh
  17. thông cáo
  18. thông công
  19. thông cù
  20. thông cảm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thông đồng

verb

  • to be in collusion, to compromise, to be in league