Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thôn trang
  2. thôn trưởng
  3. thôn xã
  4. thôn xóm
  5. thông
  6. thông đồng
  7. thông điện
  8. thông điệp
  9. thông bá hương
  10. thông báo
  11. thông báo hạm
  12. thông bệnh
  13. thông cáo
  14. thông công
  15. thông cù
  16. thông cảm
  17. thông dâm
  18. thông dụng
  19. thông dịch
  20. thông dịch viên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thông báo

verb

  • to communicate, to announce

noun

  • announcement, communique'