Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thú vị
  2. thú vui
  3. thú y
  4. thú y học
  5. thúc
  6. thúc ép
  7. thúc đẩy
  8. thúc bách
  9. thúc dục
  10. thúc giục
  11. thúc phọc
  12. thúc phụ
  13. thúc thủ
  14. thúi
  15. thúng
  16. thúng mủng
  17. thút thít
  18. thạc sĩ
  19. thạch
  20. thạch anh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thúc giục

động từ

  • hurry, hasten, press, hurry somebody (for, to)