Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thú y học
  2. thúc
  3. thúc ép
  4. thúc đẩy
  5. thúc bách
  6. thúc dục
  7. thúc giục
  8. thúc phọc
  9. thúc phụ
  10. thúc thủ
  11. thúi
  12. thúng
  13. thúng mủng
  14. thút thít
  15. thạc sĩ
  16. thạch
  17. thạch anh
  18. Thạch Động
  19. thạch ấn
  20. thạch bản

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thúc thủ

adj

  • lost, to fall (into); to surrender