Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thúc giục
  2. thúc phọc
  3. thúc phụ
  4. thúc thủ
  5. thúi
  6. thúng
  7. thúng mủng
  8. thút thít
  9. thạc sĩ
  10. thạch
  11. thạch anh
  12. Thạch Động
  13. thạch ấn
  14. thạch bản
  15. thạch cao
  16. thạch học
  17. thạch hộc
  18. Thạch Hoá
  19. thạch khí
  20. thạch lựu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thạch

noun

  • agar, Chinese gelatin (isinglass, Japanese gelatin) isinglass