Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thước vuông
  2. thước xếp
  3. thướt tha
  4. thưng
  5. thương
  6. thương ôi
  7. thương đội
  8. thương điếm
  9. thương đoàn
  10. thương binh
  11. thương cảm
  12. thương cảng
  13. thương cục
  14. thương chính
  15. thương chiến
  16. thương gia
  17. thương giới
  18. thương hàn
  19. thương hại
  20. thương hải

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thương binh

  • wounded soldier; war invalid; disabled ex-serviceman