Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thước xếp
  2. thướt tha
  3. thưng
  4. thương
  5. thương ôi
  6. thương đội
  7. thương điếm
  8. thương đoàn
  9. thương binh
  10. thương cảm
  11. thương cảng
  12. thương cục
  13. thương chính
  14. thương chiến
  15. thương gia
  16. thương giới
  17. thương hàn
  18. thương hại
  19. thương hải
  20. thương hải tang điền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thương cảm

verb

  • to feel sorry for